Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハーブ ハーブ
cỏ; thảo mộc; dược thảo; cỏ thuốc.
布引 ぬのびき
việc kéo căng tấm vải.
ハーブティー ハーブティ ハーブ・ティー ハーブ・ティ
chè thảo mộc; trà thảo mộc.
ハーブスパイス ハーブ・スパイス
herb spice
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
脱法ハーブ だっぽうハーブ
thảo dược gây ảo giác
布引き ぬのびき
わーるもうふ わール毛布
chăn len.