Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
布引 ぬのびき
việc kéo căng tấm vải.
布地 きれじ ぬのじ
Vải.
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
布引き ぬのびき
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.