Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
布施 ふせ
Của bố thí.
お布施 おふせ
bố thí.
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
勇 ゆう いさむ
sự can đảm; sự dũng cảm; hành động anh hùng
弥漫 びまん
sự toả khắp, sự lan tràn khắp, sự thâm nhập khắp
弥四 わたるよん
showman; lang băm; người giả mạo; kêu quang quác