Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
布施 ふせ
Của bố thí.
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
お布施 おふせ
bố thí.
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
布子 ぬのこ
áo lót bông
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.