Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 布施英利
布施 ふせ
Của bố thí.
お布施 おふせ
bố thí.
英吉利 イギリス えいよしとし
nước Anh, Anh quốc
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
利尻昆布 りしりこんぶ リシリコンブ
Laminaria ochotensis (species of kelp)
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)