Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 布目 (富山市)
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
マス目 マス目
chỗ trống
布目 ぬのめ
Kết cấu của vải (độ dày, mỏng của vải).
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.