Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
布目 ぬのめ
Kết cấu của vải (độ dày, mỏng của vải).
マス目 マス目
chỗ trống
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
ダム
dặn
ダム湖 ダムこ
hồ đập