Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 布目満造
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
満目 まんもく
cuối tầm mắt, trong tầm mắt
マス目 マス目
chỗ trống
布目 ぬのめ
Kết cấu của vải (độ dày, mỏng của vải).
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
満目蕭条 まんもくしょうじょう
all nature being bleak and desolate, scene looking desolate and forlorn as far as the eye can see