Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 布目潮渢
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
潮目 しおめ
hàng nối giữa hai dòng biển; hàng ở đâu hai dòng đại dương
マス目 マス目
chỗ trống
布目 ぬのめ
Kết cấu của vải (độ dày, mỏng của vải).
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
潮の目 しおのめ
point where two ocean currents meet (e.g. a warm current and a cold current)
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.