潮目
しおめ「TRIỀU MỤC」
☆ Danh từ
Hàng nối giữa hai dòng biển; hàng ở đâu hai dòng đại dương

潮目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 潮目
マス目 マス目
chỗ trống
潮の目 しおのめ
point where two ocean currents meet (e.g. a warm current and a cold current)
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
潮 しお うしお
thủy triều; dòng nước
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
上潮 あげしお
thủy triều lên.