Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 布袋座火災
火災救助袋 かさいきゅうじょぶくろ
escape chute
火災 かさい
bị cháy
布袋 ほてい ぬのぶくろ ふたい
vải (len) phồng lên
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
火袋 ひぶくろ
hộp lửa
火災流 かさいりゅう
luồng pyroclastic (kiểu sự phun núi lửa); ném đá vào cơn gió
布袋蘭 ほていらん ホテイラン
Calypso bulbosa (một loài thực vật có hoa trong họ Lan)