Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
都 と みやこ
thủ đô
布 ぬの ふ にの にぬ
vải