布陣
ふじん「BỐ TRẬN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hình thành trận đánh; lineup

Bảng chia động từ của 布陣
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 布陣する/ふじんする |
Quá khứ (た) | 布陣した |
Phủ định (未然) | 布陣しない |
Lịch sự (丁寧) | 布陣します |
te (て) | 布陣して |
Khả năng (可能) | 布陣できる |
Thụ động (受身) | 布陣される |
Sai khiến (使役) | 布陣させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 布陣すられる |
Điều kiện (条件) | 布陣すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 布陣しろ |
Ý chí (意向) | 布陣しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 布陣するな |