布陣
ふじん「BỐ TRẬN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hình thành trận đánh; lineup

Bảng chia động từ của 布陣
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 布陣する/ふじんする |
Quá khứ (た) | 布陣した |
Phủ định (未然) | 布陣しない |
Lịch sự (丁寧) | 布陣します |
te (て) | 布陣して |
Khả năng (可能) | 布陣できる |
Thụ động (受身) | 布陣される |
Sai khiến (使役) | 布陣させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 布陣すられる |
Điều kiện (条件) | 布陣すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 布陣しろ |
Ý chí (意向) | 布陣しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 布陣するな |
布陣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 布陣
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
陣 じん
sự hình thành trận đánh; cắm trại; sự cắm trại
陣笠 じんがさ
người lính cổ xưa có mũ rơm; hàng dãy và hồ sơ phe (đảng)
筆陣 ひつじん
(lineup (của) những tác giả hoạt động một) chiến tranh (của) những từ
初陣 ういじん
chiến dịch đầu tiên của một người; trận chiến đầu tiên của một người
陣没 じんぼつ
sự chết trận
陣法 じんぽう
bố trí quân, đội hình chiến đấu