未聞
みもん「VỊ VĂN」
☆ Danh từ
Sự chưa nghe, sự chưa nghe thấy

未聞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 未聞
前代未聞 ぜんだいみもん
việc chưa từng nghe thấy; chưa có tiền lệ; chưa từng có trong lịch sử; sự phá vỡ kỷ lục.
希代未聞 きたいみもん
điều chưa từng thấy
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
未 ひつじ み
vẫn chưa; chưa
未だ未だ まだまだ いまだいまだ
vẫn còn; nhiều hơn; còn chưa
未練未酌 みれんみしゃく
regret and sympathy, having lingering attachment and sympathy toward someone
未年 ひつじどし
năm con dê.