Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 希少野生動植物種
希少種 きしょうしゅ
loài quý hiếm
野生動物 やせいどうぶつ
động vật hoang dã.
植物種 しょくぶつしゅ
loài thực vật
野生種 やせいしゅ
các loài hoang dã
希少 きしょう
ít có; hiếm có; hy hữu; hiếm; hiếm hoi; quý hiếm
動植物 どうしょくぶつ
động thực vật.
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
動物種 どうぶつしゅ
loài động vật