希少種
きしょうしゅ「HI THIỂU CHỦNG」
☆ Danh từ
Loài quý hiếm

希少種 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 希少種
希少 きしょう
ít có; hiếm có; hy hữu; hiếm; hiếm hoi; quý hiếm
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
希少性 きしょうせい
sự khan hiếm, hiếm có
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
希少疾患 きしょーしっかん
bệnh hiếm gặp
希少価値 きしょうかち
giá trị hiếm có; hiếm có
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
希 き ぎ まれ
hiếm có