Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人工妊娠中絶希望者
じんこーにんしんちゅーぜつきぼーしゃ
người có nguyện vọng phá thai
人工妊娠中絶 じんこうにんしんちゅうぜつ
sự phá thai
妊娠中絶 にんしんちゅうぜつ
sự phá thai; sự sẩy thai.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
妊娠中毒 にんしんちゅうどく
nhiễm độc thai nghén.
希望者 きぼうしゃ
người quan tâm làm cái gì đó; người muốn làm cái gì đó
妊娠 にんしん
bụng phệ
人工中絶 じんこうちゅうぜつ
nạo phá thai
Đăng nhập để xem giải thích