希望退職
きぼうたいしょく「HI VỌNG THỐI CHỨC」
☆ Danh từ
Sự thôi việc theo nguyện vọng, sự tình nguyện nghỉ việc

希望退職 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 希望退職
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
就職希望者 しゅうしょくきぼうしゃ
người xin việc; người tìm việc; ứng viên tìm việc; người săn việc làm
希望 きぼう
sở nguyện
退職 たいしょく
sự nghỉ việc
希望的 きぼうてき
thèm muốn ao ước; ước mong, mong muốn, đó chỉ là lấy ước m làm sự thật
希望者 きぼうしゃ
người quan tâm làm cái gì đó; người muốn làm cái gì đó
退職後 たいしょくご
sau khi thôi việc
退職金 たいしょくきん
tiền hưu trí.