希釈率
きしゃくりつ「HI THÍCH SUẤT」
Tỷ lệ pha loãng
希釈率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 希釈率
希釈 きしゃく
sự làm loãng; sự pha loãng; làm loãng; pha loãng
希釈液 きしゃくえき
pha loãng giải pháp
nước loãng
希釈熱 きしゃくねつ
nóng lên (của) sự pha loãng
熱希釈法 ねつきしゃくほー
sự pha loãng nhiệt
血液希釈 けつえききしゃく
(sự) loãng máu
ウォーターサンプラー/希釈水 ウォーターサンプラー/きしゃくみず
thiết bị nghiên cứu gen
色素希釈法 しきそきしゃくほー
phương pháp pha loãng thuốc nhuộm