Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
熱希釈法 ねつきしゃくほー
sự pha loãng nhiệt
希釈 きしゃく
sự làm loãng; sự pha loãng; làm loãng; pha loãng
希釈率 きしゃくりつ
tỷ lệ pha loãng
希釈液 きしゃくえき
pha loãng giải pháp
希釈水
nước loãng
血液希釈 けつえききしゃく
(sự) loãng máu
ウォーターサンプラー/希釈水 ウォーターサンプラー/きしゃくみず
thiết bị nghiên cứu gen
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.