Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
帛 はく
silk
紗 しゃ
(tơ) gạc
裂帛 れっぱく
Tiếng xé vải
竹帛 ちくはく
Sách, lịch sử ( do ngày xưa được viết trên tre hoặc vải)
幣帛 へいはく
sự đề nghị shinto (của) vải (len) (dây thừng
布帛 ふはく
vải dệt
薄紗 はくさ
mỏng nhẹ như tơ, vải mỏng, lưới
羅紗 ラシャ らしゃ
vải len, vải hàng len