Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 帝国国防方針
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
帝国 ていこく
đế quốc
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
国防 こくぼう
quốc phòng; sự quốc phòng