Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 帝国学士院
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
学士院 がくしいん
viện hàn lâm Nhật Bản
学士院賞 がくしいんしょう
phần thưởng do Viện hàn lâm Nhật Bản ban tặng
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
帝国大学 ていこくだいがく
trường đại học hoàng gia
学士院会員 がくしいんかいいん
viện sĩ.