学士院会員
がくしいんかいいん
Viện sĩ.

学士院会員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 学士院会員
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
学士院 がくしいん
viện hàn lâm Nhật Bản
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
学士院賞 がくしいんしょう
phần thưởng do Viện hàn lâm Nhật Bản ban tặng
会計学院 かいけいがくいん
Học viện kế toán