Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
帝 みかど ごもん
thiên hoàng
保釈 ほしゃく
bảo lãnh
釈尊 しゃくそん
thích ca mâu ni
訓釈 くんしゃく
giải thích ý nghĩa và cách phát âm của từ kanji