Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
学問所 がくもんじょ
nơi học tập
検問所 けんもんじょ けんもんしょ
điểm kiểm tra, điểm đánh dấu
問注所 もんちゅうじょ もんじゅうしょ
High Court (of Kamakura), Board of Inquiry
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
経済顧問 けいざいこもん
cố vấn kinh tế.
経済問題 けいざいもんだい
vấn đề kinh tế.