Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
魚師
ぎょし
ngư dân
師 し
(1) giáo viên; người chủ; một có người cố vấn;(2) đáng tôn kính
魚 さかな うお
cá.
術師 じゅつし
thuật ngữ chung cho những người thực hiện kỹ thuật chuyên môn (bác sỹ phẫu thuật,...)
ニンベン師 ニンベンし
forger
矢師 やし
thợ rèn
ナンパ師 ナンパし なんぱし
nghệ sĩ pick-up, masher, váy chaser
呑師 のみし
người nghiện rượu
占師 うらないし
người đoán, người tiên đoán, người bói
「NGƯ SƯ」
Đăng nhập để xem giải thích