師と仰ぐ
しとあおぐ「SƯ NGƯỠNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ku
Kính trọng thầy giáo

Bảng chia động từ của 師と仰ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 師と仰ぐ/しとあおぐぐ |
Quá khứ (た) | 師と仰いだ |
Phủ định (未然) | 師と仰がない |
Lịch sự (丁寧) | 師と仰ぎます |
te (て) | 師と仰いで |
Khả năng (可能) | 師と仰げる |
Thụ động (受身) | 師と仰がれる |
Sai khiến (使役) | 師と仰がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 師と仰ぐ |
Điều kiện (条件) | 師と仰げば |
Mệnh lệnh (命令) | 師と仰げ |
Ý chí (意向) | 師と仰ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 師と仰ぐな |