師長
しちょう もろなが「SƯ TRƯỜNG」
☆ Danh từ
Giáo viên; cấp chỉ huy (sư trưởng); cấp trên

師長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 師長
技師長 ぎしちょう
kỹ sư trưởng.
看護師長 かんごしちょう
y tá trưởng
師団長 しだんちょう
sư đoàn trưởng
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
師 し
(1) giáo viên; người chủ; một có người cố vấn;(2) đáng tôn kính
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
長長 ながなが
dài (lâu); ngoài kéo; chính dài (lâu)