Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
師長 しちょう もろなが
giáo viên; cấp chỉ huy (sư trưởng); cấp trên
町長 ちょうちょう
người đứng đầu thành phố.
漁師町 りょうしまち
làng chài
師団長 しだんちょう
sư đoàn trưởng
技師長 ぎしちょう
kỹ sư trưởng.
看護師長 かんごしちょう
y tá trưởng
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
市長町長選挙 しちょうちょうちょうせんきょ
cuộc bầu cử thị trưởng