末席を汚す
まっせきをけがす ばっせきをけがす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Để tham dự một cuộc gặp

Bảng chia động từ của 末席を汚す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 末席を汚す/まっせきをけがすす |
Quá khứ (た) | 末席を汚した |
Phủ định (未然) | 末席を汚さない |
Lịch sự (丁寧) | 末席を汚します |
te (て) | 末席を汚して |
Khả năng (可能) | 末席を汚せる |
Thụ động (受身) | 末席を汚される |
Sai khiến (使役) | 末席を汚させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 末席を汚す |
Điều kiện (条件) | 末席を汚せば |
Mệnh lệnh (命令) | 末席を汚せ |
Ý chí (意向) | 末席を汚そう |
Cấm chỉ(禁止) | 末席を汚すな |