設け
もうけ「THIẾT」
☆ Danh từ
Sự thành lập,sự chuẩn bị

設け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 設け
饗設け あるじもうけ
tiếp đãi khách, chiêu đãi khách
設ける もうける
sự thiết lập; sự trang bị
待設ける まちもうける
chuẩn bị và chờ đợi
席を設ける せきをもうける
đưa cho một đại tiệc
待ち設ける まちもうける
chờ, chờ đợi; mong đợi, trông mong
思い設ける おもいもうける
đoán trước; liệu trước; lường trước; nghĩ trước rằng
工場を設ける こうじょうをもうける
xây nhà máy, xây nhà xưởng
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.