帯取り返し
おびどりがえし
☆ Danh từ
Belt grab reversal (judo)

帯取り返し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 帯取り返し
取り返し とりかえし
sự khôi phục
取り返す とりかえす
cứu vãn; vãn hồi
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác