帯同
たいどう「ĐỚI ĐỒNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dắt (người nào đó) cùng đi theo

Bảng chia động từ của 帯同
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 帯同する/たいどうする |
Quá khứ (た) | 帯同した |
Phủ định (未然) | 帯同しない |
Lịch sự (丁寧) | 帯同します |
te (て) | 帯同して |
Khả năng (可能) | 帯同できる |
Thụ động (受身) | 帯同される |
Sai khiến (使役) | 帯同させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 帯同すられる |
Điều kiện (条件) | 帯同すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 帯同しろ |
Ý chí (意向) | 帯同しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 帯同するな |
帯同 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 帯同
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
帯 おび たらし たい
việc mang (tính dẫn, hóa trị).
同 どう
đồng; này
同僚同業 どうりょうどうぎょう
bạn đồng nghiệp.
同姓同名 どうせいどうめい
cùng gia đình,họ và tên cá nhân
同文同種 どうぶんどうしゅ
cùng chung chữ viết và cùng chủng người (thường chỉ mối quan hệ Nhật Bản và Trung Quốc)