Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
帯域通過フィルタ たいいきつうかフィルタ
bộ lọc băng tần
ろ過器 ろかき ろかうつわ
cái lọc; thiết bị lọc; bộ phận lọc
ろ波器 ろぱき
filter, wave filter
高域通過フィルタ こういきつうかフィルタ
mạch lọc qua cao tần
低域通過フィルタ ていいきつうかフィルタ
bộ lọc thông thấp
帯域 たいいき
chia thành khu vực
ろ過器/ブフナロート ろかうつわ/ブフナロート
bộ lọc không ống tiêm
ガラスろ過器
bộ lọc thủy tinh