Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ろ過器 ろかき ろかうつわ
cái lọc; thiết bị lọc; bộ phận lọc
ガラス器 がらすき
hàng thủy tinh.
ガラス容器 ガラスようき
bình đựng bằng thủy tinh
ろ過器/ブフナロート ろかうつわ/ブフナロート
bộ lọc không ống tiêm
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
色ガラス いろガラス
kính đã được nhuộm màu
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
ガラス ガラス
kính