Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
畜産学 ちくさんがく
chăn nuôi đại gia súc
畜産 ちくさん
ngành chăn nuôi
畜産物 ちくさんぶつ
sản phẩm chăn nuôi
畜産業 ちくさんぎょう
Chăn nuôi
水産大学 すいさんだいがく
đại học thủy sản.
産業家畜 さんぎょーかちく
gia súc
畜産資材 ちくさんしざい
nguyên liệu chăn nuôi