畜産
ちくさん「SÚC SẢN」
☆ Danh từ
Ngành chăn nuôi
畜産抜
きの
現代
の
食生活
を
想像
する
Tưởng tượng xem chế độ ăn trong thời buổi hiện đại sẽ thế nào nếu thiếu vắng thực phẩm từ ngành chăn nuôi gia súc
畜産農家
にとってますます
厳
しい
経営状況
Tình trạng kinh doanh càng ngày càng nghiêm trọng đối với những người chăn nuôi gia súc .

Từ đồng nghĩa của 畜産
noun