Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
畜産 ちくさん
ngành chăn nuôi
畜産業 ちくさんぎょう
Chăn nuôi
畜産学 ちくさんがく
chăn nuôi đại gia súc
産業家畜 さんぎょーかちく
gia súc
畜産資材 ちくさんしざい
nguyên liệu chăn nuôi
産物 さんぶつ
sản phẩm
物産 ぶっさん
Hàng hoá sản xuất từ địa phương đó