Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 帯広空港
空港 くうこう
sân bay; không cảng; phi trường
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
空港駅 くうこうえき
nhà ga, sân bay
ハブ空港 ハブくうこう
trung tâm sân bay
空港税 くうこうぜい
thuế sân bay
帯広告 おびこうこく
việc quảng cáo dán giấy (quyển) sách - băng với phần mô tả nội dung của sách trên (về) nó
広帯域 こうたいいき
dải sóng rộng