Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
前帯状皮質 ぜんたいじょうひしつ
vùng đai trước của vỏ não (acc- anterior cingulate cortex)
前帯状回皮質 ぜんたいじょうかいひしつ
anterior cingulate cortex
皮の皮 ひのかわ
kanji "fur" radical
皮 かわ
da
帯 おび たらし たい
việc mang (tính dẫn, hóa trị).