皮
かわ「BÌ」
Da
皮膚
が〜になった。
Da trở nên khô ráp. .
皮膚
は
黄色
く
変色
するのや
黄
だんの
兆候
である。
Da bị vàng là triệu chứng của bệnh vàng da. .
皮膚病
Bệnh về da
☆ Danh từ
Da bì
牛
の
皮
のかばん
Bao da trâu
Vỏ; vỏ ngoài
まんじゅうの
皮
Bao bì
りんごの
皮
をむく
Bóc vỏ táo .

Từ đồng nghĩa của 皮
noun