Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 帯電防止膜
帯電防止剤 たいでんぼうしざい
chất chống dẫn điện
帯電防止スプレー たいでんぼうしスプレー
phun chống tĩnh điện
帯電防止フィルム たいでんぼうしフィルム
phim chống tĩnh điện
帯電防止/接点復活 たいでんぼうし/せってんふっかつ
phục hồi nền tĩnh điện/tiếp xúc
静電気防止 せいでんきぼうし
phong chống tĩnh điện
防止 ぼうし
phòng cháy
実験研究用帯電防止チューブ じっけんけんきゅうようたいでんぼうしチューブ
ống chống dẫn điện thí nghiệm
静電気防止シート せいでんきぼうしシート
thảm chống tĩnh điện