Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
戦隊 せんたい
đoàn; đội ngũ
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
帰天 きてん
death of a Christian (in Catholicism)
戦車隊 せんしゃたい
đoàn thùng
陸戦隊 りくせんたい
quân đổ b
督戦隊 とくせんたい
đội đốc chiến.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.