Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
帰った かえった
đã về.
バカ食い バカぐい バカくい
việc ăn quá mức; việc ăn vô tội vạ
バカ女 ばかおんな バカおんな ばかじょ バカじょ
cô gái ngu ngốc; người phụ nữ ngu ngốc
親バカ おやバカ おやばか
cha mẹ yêu chiều con cái quá mức
バカ貝 バカがい ばかがい バカガイ
con nghêu
持って帰る もってかえる
mang về.
帰って行く かえっていく
ra về.
帰って来る かえってくる
Trở về, trở lại (nhà)