Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
帰り かえり
sự trở về; sự về
塾帰り じゅくかえり
học thêm về
御帰り ごかえり
trở lại; chào đón
帰り道 かえりみち
đường về, đường quay về
朝帰り あさがえり
ngủ ở ngoài và trở về nhà vào buổi sáng
日帰り ひがえり
hành trình trong ngày; về trong ngày
帰り路 かえりみち
đường về.