Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
御帰りなさい おかえりなさい
lời chào khi chào đón một người đi chơi trở về
帰り かえり
sự trở về; sự về
塾帰り じゅくかえり
học thêm về
帰り際 かえりぎわ
lúc về, khi đi về
朝帰り あさがえり
ngủ ở ngoài và trở về nhà vào buổi sáng
帰り道 かえりみち
đường về, đường quay về
帰り路 かえりみち
đường về.
日帰り ひがえり
hành trình trong ngày; về trong ngày