Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
帰り花 かえりばな
hoa nở lần 2
オリオン
chòm sao Orion; chòm sao Thiên Lang
オリオン座 オリオンざ
Chòm sao Lạp Hộ (Orion)
オリオンざ
chòm sao O, ri, on, sao Thiên lang, sao Xi, út
オリオン星雲 オリオンせいうん
tinh vân Lạp Hộ
帰り かえり
sự trở về; sự về
桃の花の香り もものはなのかおり
hương thơm (của) quả đào ra hoa