Các từ liên quan tới 帰る場所 (Kiroroのアルバム)
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
an-bum ca nhạc; an-bum
Album.
他の場所 ほかのばしょ
nơi khác.
場所 ばしょ
địa điểm