帰伏
きふく「QUY PHỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự quy phục; đầu hàng

Bảng chia động từ của 帰伏
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 帰伏する/きふくする |
Quá khứ (た) | 帰伏した |
Phủ định (未然) | 帰伏しない |
Lịch sự (丁寧) | 帰伏します |
te (て) | 帰伏して |
Khả năng (可能) | 帰伏できる |
Thụ động (受身) | 帰伏される |
Sai khiến (使役) | 帰伏させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 帰伏すられる |
Điều kiện (条件) | 帰伏すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 帰伏しろ |
Ý chí (意向) | 帰伏しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 帰伏するな |
帰伏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 帰伏
伏 ふく
cúi, nghiêng
伏水 ふくすい
nước đi là ngầm (để nẩy sinh như một spring...)
伏縫 ふくぬい
e hèm
蟄伏 ちっぷく ちっ ぷく
Ngủ đông (Rắn, ếch nhái, côn trùng... ở dưới đất vào mùa đông)
雌伏 しふく
phần bị che khuất
伏罪 ふくざい
biện hộ phạm tội
折伏 しゃくぶく じゃくぶく
phá vỡ niềm tin sai lầm của ai đó thông qua đối đầu (để chuyển đổi họ thành niềm tin đúng đắn)
伏図 ふくず
bản vẽ kế hoạch